button-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
button-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm button-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của button-down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
button-down
unimaginatively conventional
a colorful character in the buttoned-down, dull-grey world of business"- Newsweek
Synonyms: buttoned-down, conservative
of a shirt; having the ends of the collar fastened down by buttons
Brooks Brothers button-down shirts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).