unbuttoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbuttoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbuttoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbuttoned.
Từ điển Anh Việt
unbuttoned
/'ʌn'bʌtnd/
* tính từ
không cài khuy (áo)
all unbuttoned: ăn mặc lôi thôi khuy áo chẳng cài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbuttoned
not buttoned
the wind picked up the hem of her unbuttoned coat
Synonyms: unfastened
Antonyms: buttoned
not under constraint in action or expression
this unbuttoned and disrespectful age"- Curtis Bok
unlaced behavior in the neighborhood pub
Synonyms: unlaced
Similar:
unbutton: undo the buttons of
unbutton the shirt
Antonyms: button