unfastened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfastened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfastened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfastened.
Từ điển Anh Việt
unfastened
được tháo, được nới
không đóng, mở (cửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfastened
not closed or secured
the car door was unfastened
unfastened seatbelts
Antonyms: fastened
Similar:
unfasten: cause to become undone
unfasten your belt
Antonyms: fasten
unfasten: become undone or untied
The shoelaces unfastened
Antonyms: fasten
open: affording unobstructed entrance and exit; not shut or closed
an open door
they left the door open
Antonyms: shut
unbuttoned: not buttoned
the wind picked up the hem of her unbuttoned coat
Antonyms: buttoned
untied: not tied
Antonyms: tied