untied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untied.

Từ điển Anh Việt

  • untied

    /' n'taid/

    * tính từ

    đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói

Từ điển Anh Anh - Wordnet