untied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untied.
Từ điển Anh Việt
untied
/' n'taid/
* tính từ
đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untied
not tied
Synonyms: unfastened
Antonyms: tied
Similar:
untie: undo the ties of
They untied the prisoner
Antonyms: tie
untie: cause to become loose
undo the shoelace
untie the knot
loosen the necktie
unlaced: with laces not tied
teenagers slopping around in unlaced sneakers
Antonyms: laced
unchained: not bound by shackles and chains
Synonyms: unfettered, unshackled