unchained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unchained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchained.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unchained
not bound by shackles and chains
Synonyms: unfettered, unshackled, untied
Similar:
unchain: remove the chains from
Antonyms: chain
unchain: make free
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).