unshackled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unshackled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshackled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshackled.
Từ điển Anh Việt
unshackled
/' n' kld/
* tính từ
không bị trói buộc, không bị kiềm chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unshackled
Similar:
unchained: not bound by shackles and chains
Synonyms: unfettered, untied