chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chain
/tʃein/
* danh từ
dây, xích
dãy, chuỗi, loạt
a chain of mountains: một dãy núi
a chain of events: một loạt các sự kiện
thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
dây chuyền (làm việc...)
to form a chain: làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
(số nhiều) xiềng xích
to break the chains: phá xiềng xích
* ngoại động từ
xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngáng dây (qua đường phố...)
đo bằng thước dây
chain
(Tech) chuỗi, dây chuyền, dây xích; nối kết ký lục; chuỗi vận hành; lần lượt (tt)
chain
dây xích, dây chuyền chuỗi
c. of syzygies (đại số) xích [hội xung, xiziji]
atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan
finite c. (xác suất) xích hữu hạn
Marcop (xác suất) xích Maccốp
normal c. dây chuyền chuẩn tắc
reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy
smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chain
a series of things depending on each other as if linked together
the chain of command
a complicated concatenation of circumstances
Synonyms: concatenation
(chemistry) a series of linked atoms (generally in an organic molecule)
Synonyms: chemical chain
a series of (usually metal) rings or links fitted into one another to make a flexible ligament
(business) a number of similar establishments (stores or restaurants or banks or hotels or theaters) under one ownership
anything that acts as a restraint
a unit of length
British biochemist (born in Germany) who isolated and purified penicillin, which had been discovered in 1928 by Sir Alexander Fleming (1906-1979)
Synonyms: Ernst Boris Chain, Sir Ernst Boris Chain
a linked or connected series of objects
a chain of daisies
a necklace made by a stringing objects together;
a string of beads
a strand of pearls
connect or arrange into a chain by linking
fasten or secure with chains
Chain the chairs together
Antonyms: unchain
Similar:
range: a series of hills or mountains
the valley was between two ranges of hills
the plains lay just beyond the mountain range
Synonyms: mountain range, range of mountains, mountain chain, chain of mountains
- chain
- chains
- chained
- chain up
- chainage
- chaining
- chainlet
- chainsaw
- chain run
- chain saw
- chain-saw
- chainlike
- chainwire
- chain code
- chain drum
- chain feed
- chain fern
- chain file
- chain gang
- chain gear
- chain hook
- chain jack
- chain lift
- chain line
- chain link
- chain list
- chain load
- chain lock
- chain loop
- chain mail
- chain pike
- chain pump
- chain rule
- chain shop
- chain tack
- chain tape
- chain work
- chain-gang
- chain-mail
- chain-wale
- chain armor
- chain drive
- chain error
- chain ferry
- chain field
- chain gauge
- chain grate
- chain guard
- chain hoist
- chain index