chain work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chain work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chain work

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự gia công dây chuyền