chain-gang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chain-gang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain-gang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain-gang.
Từ điển Anh Việt
chain-gang
/'tʃeingæɳ/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày