chained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chained.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chained

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được móc nối

    được xâu chuỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chained

    bound with chains

    enchained demons strained in anger to gnaw on his bones

    prisoners in chains

    Synonyms: enchained

    Similar:

    chain: connect or arrange into a chain by linking

    chain: fasten or secure with chains

    Chain the chairs together

    Antonyms: unchain