chained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chained.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chained
* kỹ thuật
toán & tin:
được móc nối
được xâu chuỗi