unchain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unchain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchain.
Từ điển Anh Việt
unchain
/'ʌn'tʃein/
* ngoại động từ
tháo xích, mở xích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unchain
remove the chains from
Antonyms: chain
make free