unchainable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unchainable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchainable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchainable.
Từ điển Anh Việt
unchainable
xem unchain
unchainable
xem unchain
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.