chained access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chained access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chained access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chained access.

Từ điển Anh Việt

  • chained access

    (Tech) truy cập nối kết