chained escd configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chained escd configuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chained escd configuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chained escd configuration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chained escd configuration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu hình ESDC xâu chuỗi