chainlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chainlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chainlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chainlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chainlike
Similar:
catenulate: having a chainlike form
catenulate bacterial cell colonies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).