catenulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catenulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catenulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catenulate.

Từ điển Anh Việt

  • catenulate

    * tính từ

    bố trí thành chuỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catenulate

    having a chainlike form

    catenulate bacterial cell colonies

    Synonyms: chainlike

    Similar:

    catenate: arrange in a series of rings or chains, as for spores