chain-mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chain-mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain-mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain-mail.
Từ điển Anh Việt
chain-mail
* danh từ
áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau