chain armor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chain armor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain armor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain armor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).