chain index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chain index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chain index
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ số dây chuyền
chỉ số dây truyền
Từ liên quan
- chain
- chains
- chained
- chain up
- chainage
- chaining
- chainlet
- chainsaw
- chain run
- chain saw
- chain-saw
- chainlike
- chainwire
- chain code
- chain drum
- chain feed
- chain fern
- chain file
- chain gang
- chain gear
- chain hook
- chain jack
- chain lift
- chain line
- chain link
- chain list
- chain load
- chain lock
- chain loop
- chain mail
- chain pike
- chain pump
- chain rule
- chain shop
- chain tack
- chain tape
- chain work
- chain-gang
- chain-mail
- chain-wale
- chain armor
- chain drive
- chain error
- chain ferry
- chain field
- chain gauge
- chain grate
- chain guard
- chain hoist
- chain index