chain list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chain list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chain list

    * kỹ thuật

    danh sách liên kết

    toán & tin:

    danh sách móc nối