chain guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chain guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain guard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chain guard

    * kỹ thuật

    cái chắn xích

    cơ khí & công trình:

    chắn xích

    hóa học & vật liệu:

    máng bọc xích

    ô tô:

    vòm bảo vệ xích