chain gang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chain gang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain gang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain gang.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chain gang

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đội làm đường

    nhân viên trên tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chain gang

    a gang of convicts chained together