chainlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chainlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chainlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chainlet.
Từ điển Anh Việt
chainlet
/'tʃeinlit/
* danh từ
dây xích nhỏ
chainlet
/'tʃeinlit/
* danh từ
dây xích nhỏ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.