ring mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ring mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring mail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ring mail
Similar:
chain mail: (Middle Ages) flexible armor made of interlinked metal rings
Synonyms: mail, chain armor, chain armour, ring armor, ring armour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal