ring bolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ring bolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring bolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring bolt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ring bolt
* kỹ thuật
bulông vòng
đinh khuy
vít nâng
xây dựng:
bulông có đầu khoanh tròn
đinh ốc vòng
giao thông & vận tải:
bulông tai tròn (lớp bọc trên boong)
ô tô:
vít tháo
Từ liên quan
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal