ring up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ring up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ring up
* kinh tế
dây nói
ghi số tiền bán hàng (lên máy thu ngân)
gọi dây nói
gọi điện thoại
liên lạc bằng điện thoại (cho ai)
* kỹ thuật
gọi (điện thoại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ring up
to perform and record a sale on a cash register
Sally rang up Eve's purchase of tomatoes
Từ liên quan
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal