ring up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ring up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ring up

    * kinh tế

    dây nói

    ghi số tiền bán hàng (lên máy thu ngân)

    gọi dây nói

    gọi điện thoại

    liên lạc bằng điện thoại (cho ai)

    * kỹ thuật

    gọi (điện thoại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ring up

    to perform and record a sale on a cash register

    Sally rang up Eve's purchase of tomatoes