ringdove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ringdove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ringdove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ringdove.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ringdove
greyish Old World turtledove with a black band around the neck; often caged
Synonyms: Streptopelia risoria
Similar:
wood pigeon: Eurasian pigeon with white patches on wings and neck
Synonyms: cushat, Columba palumbus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).