cushat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cushat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushat.

Từ điển Anh Việt

  • cushat

    (động vật) bồ câu rừng xám

Từ điển Anh Anh - Wordnet