ringworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ringworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ringworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ringworm.

Từ điển Anh Việt

  • ringworm

    /'riɳwə?:m/

    * danh từ

    (y học) bệnh ecpet mảng tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ringworm

    Similar:

    tinea: infections of the skin or nails caused by fungi and appearing as itching circular patches

    Synonyms: roundworm