roundworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roundworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roundworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roundworm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roundworm
Similar:
tinea: infections of the skin or nails caused by fungi and appearing as itching circular patches
Synonyms: ringworm
nematode: unsegmented worms with elongated rounded body pointed at both ends; mostly free-living but some are parasitic
Synonyms: nematode worm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).