nematode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nematode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nematode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nematode.

Từ điển Anh Việt

  • nematode

    /'nemətoud/

    * danh từ

    (động vật học) giun tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nematode

    unsegmented worms with elongated rounded body pointed at both ends; mostly free-living but some are parasitic

    Synonyms: nematode worm, roundworm