ringtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ringtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ringtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ringtail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ringtail
an immature golden eagle
Similar:
bassarisk: raccoon-like omnivorous mammal of Mexico and the southwestern United States having a long bushy tail with black and white rings
Synonyms: cacomistle, cacomixle, coon cat, raccoon fox, ring-tailed cat, civet cat, miner's cat, Bassariscus astutus
common raccoon: North American raccoon
Synonyms: common racoon, coon, Procyon lotor
capuchin: monkey of Central America and South America having thick hair on the head that resembles a monk's cowl
Synonyms: Cebus capucinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).