capuchin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capuchin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capuchin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capuchin.

Từ điển Anh Việt

  • capuchin

    /'kæpjuʃin/

    * danh từ

    (Capuchin) thầy tu dòng Fran-xít

    áo choàng có mũ (của đứa bé)

    (động vật học) khỉ mũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capuchin

    a hooded cloak for women

    monkey of Central America and South America having thick hair on the head that resembles a monk's cowl

    Synonyms: ringtail, Cebus capucinus