ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ring
/riɳ/
* danh từ
cái nhẫn
cái đai (thùng...)
vòng tròn
to dance in a ring: nhảy vòng tròn
(thể dục,thể thao) vũ đài
(the ring) môn quyền anh
nơi biểu diễn (hình tròn)
vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh
quầng (mặt trăng, mắt...)
the moon lies in the middle of a ring of light: mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
to have rings round the eyes: có quầng mắt
nhóm, bọn, ổ
a ring of dealers at a public auction: một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
spy ring: ổ gián điệp
(thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten
(chính trị) nhóm chính trị, phe phái
political ring: nhóm chính trị
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
(kỹ thuật) vòng, vòng đai
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)
to keep (hold) the ring
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
to make (run) rings round somebody
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
* ngoại động từ
đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
đánh đai (thùng)
to ring a barrel: đánh đai một cái thùng
(+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào
cắt (hành, khoai...) thành khoanh
* nội động từ
lượn vòng bay lên (chim ưng...)
chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...)
to ring the round
(thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
* danh từ
bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)
tiếng chuông; sự rung chuông
to give the bell a ring: rung chuông
to hear a ring at the door: nghe thấy tiếng chuông ở cửa
tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói
to give someone a ring: gọi dây nói cho ai
tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)
the ring of a coin: tiếng leng keng của đồng tiền
the ring of one's voice: tiếng ngân của giọng nói
vẻ
there is a ring of sincerity in his words: lời nói của anh ta có vẻ thành thật
* nội động từ rang, rung
rung, reo, kêu keng keng (chuông)
the bell rings: chuông reo, chuông kêu leng keng
the telephone is ringing: chuông điện thoại đang réo
rung vang, ngân vang, vang lên
her laughter rang loud and clear: tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
văng vẳng (trong tai...)
his last words still ring in my ears: lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
nghe có vẻ
to ring true: nghe có vẻ thật
to ring false (hollow): nghe vó vẻ giả
ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)
my ears are ringing: tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu
the bell was ringing for dinner: chuông rung báo giờ ăn cơm
to ring at the door: rung chuông gọi cửa
* ngoại động từ
rung, làm kêu leng keng (chuông...)
rung chuông báo hiệu
to ring the alarm: rung chuông báo động
to ring a burial: rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
to ring down the curtain: rung chuông hạ màn
to up the curtain: rung chuông mở màn
gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)
to ring a coin: gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả
to ring in
rung chuông đón vào
to ring in the New Year: rung chuông đón mừng năm mới
to ring off
ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
to ring out
vang lên
rung chuông tiễn mời ra
to ring out the old year: rung chuông tiễn năm cũ đi
to ring up
gọi dây nói
to ring somebody up: gọi dây nói cho ai
to ring the bell
(xem) bell
to ring the changes on a subject
(xem) change
to ring the knell of
báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của
ring off!
huộc ryến giát im đi!
ring
(đại số) vành; (hình học) vành khăn
r. of convergence (hình học) vành khăn hội tụ
r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu
r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức
r. of integers vành số nguyên
almost r. hầu vành
alternative r. vành thay phiên
anchor r. bình xuyến
binary r. vành đếm nhị phân
biregular r. vành song chính quy
circular r. vòng tròn
cohomology r. (tô pô) vành đối đồng đều
commutative r. vành giao hoán
complete r. (đại số) vành đầy đủ
completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ
concordant r.s (đại số) vành phù hợp
conical r. vành hình nón
dense r. (đại số) vành trù mật
derived normal r. (đại số) vành có phép chia
elliptical r. vành eliptic
endomorphism r. vành từ đồng cấu
factor r. vành thương
faìthul r. (đại số) vành khớp
filtered r. (đại số) vành có lọc
full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ
group r. vành nhóm
hereditary r. vành di truyền
integrally closed r. (đại số) vành đóng nguyên
integral group r. (đại số) vành nhóm nguyên
intersection r. (tô pô) vành tương giao
left hereditarry r. (đại số) vành di truyền bên trái
local r. (đại số) vành địa phương
locally matrix r. (đại số) vành ma trận địa phương
nilpotent r. vành luỹ linh
non-association r. vành không kết hợp
non-commutative r. vành không giao hoán
null r. (đại số) vành không
ordered r. vành được sắp
opposite r. (đại số) vành đối
primary r. vành nguyên sơ
principal r. vành chính
principal ideal r. vành iđêan chính
qoutient r. vành thương
regular r. vành chính quy
residue-class r. vành các lớp thặng dư
restricted r. (đại số) vành hạn chế
semi r. nửa vành
semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ
semi-simple r. vành nửa đơn giản
standard r. vành tiêu chuẩn
torsion r. (đại số) vành có xoắn
total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ
valuation r. (đại số) vành định giá
vortex r. vành rôta
word r. vành các từ, vành tự do
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ring
* kinh tế
bọn
bục
cacten
các-ten vòng bao quanh
chỗ giao dịch
đài
gọi dây nói
gọi điện thoại
liên minh giá cả
nhóm
nhóm bọn
ổ
phòng trọng mãi
phường
thực phẩm dạng vòng
vòng tròn
* kỹ thuật
cuốn
đai
gọi
khuyết
nhiều lớp
máy lăn
rung chuông
tạo vòng
vành
vòng
vòng cách
vòng đệm
vòng móc
vòng treo
vũ đài
điện:
đánh đai
điện tử & viễn thông:
đổ chuông
gọi chuông
hóa học & vật liệu:
vành đỡ
cơ khí & công trình:
vành khung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ring
a characteristic sound
it has the ring of sincerity
a toroidal shape
a ring of ships in the harbor
a halo of smoke
Synonyms: halo, annulus, doughnut, anchor ring
the sound of a bell ringing
the distinctive ring of the church bell
the ringing of the telephone
the tintinnabulation that so voluminously swells from the ringing and the dinging of the bells"--E. A. Poe
Synonyms: ringing, tintinnabulation
a platform usually marked off by ropes in which contestants box or wrestle
jewelry consisting of a circlet of precious metal (often set with jewels) worn on the finger
she had rings on every finger
he noted that she wore a wedding band
Synonyms: band
sound loudly and sonorously
the bells rang
Synonyms: peal
make (bells) ring, often for the purposes of musical edification
Ring the bells
My uncle rings every Sunday at the local church
Synonyms: knell
attach a ring to the foot of, in order to identify
ring birds
band the geese to observe their migratory patterns
Synonyms: band
Similar:
hoop: a rigid circular band of metal or wood or other material used for holding or fastening or hanging or pulling
there was still a rusty iron hoop for tying a horse
closed chain: (chemistry) a chain of atoms in a molecule that forms a closed loop
Antonyms: open chain
gang: an association of criminals
police tried to break up the gang
a pack of thieves
band: a strip of material attached to the leg of a bird to identify it (as in studies of bird migration)
resound: ring or echo with sound
the hall resounded with laughter
Synonyms: echo, reverberate
call: get or try to get into communication (with someone) by telephone
I tried to call you all night
Take two aspirin and call me in the morning
Synonyms: telephone, call up, phone
surround: extend on all sides of simultaneously; encircle
The forest surrounds my property
- ring
- rings
- ringed
- ringer
- ring up
- ringent
- ringgit
- ringing
- ringlet
- ringoid
- ringway
- ring (r)
- ring arm
- ring dam
- ring gap
- ring nut
- ring off
- ring ore
- ring out
- ring rot
- ring-net
- ringdove
- ringhals
- ringlety
- ringlike
- ringling
- ringside
- ringspot
- ringtail
- ringworm
- ring back
- ring beam
- ring belt
- ring bolt
- ring burr
- ring coal
- ring core
- ring duct
- ring fire
- ring gall
- ring gate
- ring gear
- ring girl
- ring head
- ring kiln
- ring mail
- ring main
- ring rail
- ring road
- ring seal