environ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environ.

Từ điển Anh Việt

  • environ

    /in'vaiərən/

    * ngoại động từ

    bao vây, vây quanh, bao vây

  • environ

    vòng quanh, bao quanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • environ

    Similar:

    surround: extend on all sides of simultaneously; encircle

    The forest surrounds my property

    Synonyms: ring, skirt, border