environment variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environment variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environment variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environment variable.

Từ điển Anh Việt

  • environment variable

    (Tech) biến số môi trường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environment variable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biến môi trường

    xây dựng:

    biến số môi trường