environmental law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental law

    * kỹ thuật

    luật môi trường