environmental loss time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental loss time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental loss time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental loss time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental loss time

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thời gian mất do môi trường