environmental accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental accounting

    * kinh tế

    kế toán môi trường