environmental record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi môi trường