environmentalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmentalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmentalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmentalist.

Từ điển Anh Việt

  • environmentalist

    * danh từ

    người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • environmentalist

    someone who works to protect the environment from destruction or pollution

    Synonyms: conservationist