environmental chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental chamber

    * kỹ thuật

    buồng điều hòa khí hậu

    buồng khí hậu

    buồng môi trường

    điện lạnh:

    buồng mô phỏng môi trường

    buồng thử nghiệm môi sinh