environmentalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
environmentalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmentalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmentalism.
Từ điển Anh Việt
environmentalism
* danh từ
môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
environmentalism
* kinh tế
chủ nghĩa bảo vệ môi trường
môi trường luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
environmentalism
the philosophical doctrine that environment is more important than heredity in determining intellectual growth
Antonyms: hereditarianism
the activity of protecting the environment from pollution or destruction