hereditarianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereditarianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereditarianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereditarianism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hereditarianism

    the philosophical doctrine that heredity is more important than environment in determining intellectual growth

    Antonyms: environmentalism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).