environmental collapse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental collapse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental collapse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental collapse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental collapse

    * kỹ thuật

    sự ô nhiễm môi trường