environmental condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental condition

    * kỹ thuật

    điều kiện môi trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • environmental condition

    the state of the environment