environment testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environment testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environment testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environment testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environment testing

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thử môi trường