environment division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environment division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environment division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environment division.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environment division

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần môi trường

    phần tử máy