border nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
border
/'bɔ:də/
* danh từ
bờ, mép, vỉa, lề
biên giới
đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
(the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
luống chạy quanh vườn
* động từ
viền
tiếp, giáp với
the park borders on the shores of the lake: công viên nằm giáp với bờ hồ
(nghĩa bóng) gần như, giống như
his bluntness borders upon insolence: sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược
border
(Tech) viền, khung
border
biên, bờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
border
* kinh tế
biên giới
* kỹ thuật
biên
biên giới
bờ
canh
cạnh
đường viền
gấp mép
giới hạn
gờ
khung
khung (bản đồ)
lề
lưỡi (dao)
lưỡi gà
nẹp
mép
mộng soi
phiến
sự ghép
vỉa
viền
xây dựng:
dải trang trí
tạo gờ bao
cơ khí & công trình:
sự viền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
border
a strip forming the outer edge of something
the rug had a wide blue border
provide with a border or edge
edge the tablecloth with embroidery
Synonyms: edge
lie adjacent to another or share a boundary
Canada adjoins the U.S.
England marches with Scotland
Synonyms: adjoin, edge, abut, march, butt, butt against, butt on
Similar:
boundary line: a line that indicates a boundary
Synonyms: borderline, delimitation, mete
margin: the boundary line or the area immediately inside the boundary
Synonyms: perimeter
edge: the boundary of a surface
molding: a decorative recessed or relieved surface on an edge
Synonyms: moulding
surround: extend on all sides of simultaneously; encircle
The forest surrounds my property
Synonyms: environ, ring, skirt
bound: form the boundary of; be contiguous to
frame: enclose in or as if in a frame
frame a picture
Synonyms: frame in
- border
- bordered
- borderer
- border on
- bordereau
- bordering
- border rim
- border set
- border tax
- borderland
- borderline
- border arcs
- border dike
- border line
- border node
- border zone
- border-line
- border color
- border crack
- border price
- border stone
- border taxes
- border trade
- border collie
- border patrol
- border region
- border control
- border moraine
- border station
- border terrier
- bordering tool
- border district
- borderline case
- borderline risk
- border patrolman
- borderline curve
- borderline price
- border irrigation
- border punched card
- borders and shading
- bordered determinant
- border customs office
- border of the station
- border trip irrigation
- borderline knock curve
- border gateway protocol
- borderline intelligence
- borderline schizophrenia
- border crossing point (bcp)
- border gateway protocol (bgp)