mete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mete.
Từ điển Anh Việt
mete
/mi:t/
* danh từ
giới bạn, biên giới, bờ cõi
* ngoại động từ
(văn học); (thơ ca) đo
(+ out) cho, chia, phân phát, phân phối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mete
Similar:
boundary line: a line that indicates a boundary
Synonyms: border, borderline, delimitation
Từ liên quan
- mete
- meter
- meteor
- mete out
- meteoric
- meterage
- metering
- meted out
- meteorism
- meteorite
- meteoroid
- meter (m)
- meter oil
- meter pit
- meter run
- meteoritic
- meter base
- meter case
- meter cell
- meter dial
- meter disk
- meter drop
- meter maid
- meter wire
- meterstick
- meteor dust
- meteorology
- meter angle
- meter cover
- meter error
- meter flume
- meter frame
- meter panel
- meter stick
- meter-mixer
- meterograph
- meters tank
- meteor swarm
- meteor trail
- meteoritical
- meteorograph
- meteorologic
- meter bridge
- meter factor
- metered flow
- metered mail
- metering jet
- metering pin
- metencephalic
- metencephalon